Trong các kỳ thi vào lớp 10, việc nắm vững và sử dụng thành thạo các thành ngữ (idioms) không chỉ giúp bạn điểm cao ở bài thi Tiếng Anh mà còn thể hiện được khả năng ngôn ngữ sáng tạo và tự nhiên. Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp lại các chủ đề idioms hay gặp trong kỳ thi vào lớp 10, các bạn hãy cùng tham khảo nhé!
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
A chip on your shoulder | bực bội hoặc tức giận vì cảm thấy bị đối xử không công bằng | He's had a chip on his shoulder ever since he didn't get the promotion. (Anh ấy đã mang một thái độ bực bội kể từ khi không được thăng chức.) |
Back to the drawing board | Bắt đầu lại từ đầu, từ bước đầu tiên | After the failure of the project, it was back to the drawing board. (Sau khi dự án thất bại, chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.) |
Cry over spilt milk | Tiếc nuối những gì đã mất mà không thể lấy lại được | There's no use crying over spilt milk. (Không ích gì khi tiếc nuối những gì đã mất.) |
Fair-weather friend | Bạn bè chỉ đến khi bạn thành công | He proved to be a fair-weather friend when he disappeared during my hardest times. (Anh ấy đã chứng tỏ là bạn chỉ đến khi tôi thành công khi anh ta biến mất vào lúc tôi khó khăn nhất.) |
Great minds think alike | Những người thông minh thường nghĩ giống nhau | "You brought pizza too? Great minds think alike!" (Bạn cũng mang pizza tới? Tư tưởng lớn gặp nhau!) |
Old as the hills | Rất cũ, lâu đời | That joke is as old as the hills. (Câu chuyện cười đó cũ như Trái Đất rồi.) |
Once in a blue moon | Rất hiếm khi | I only go to the cinema once in a blue moon. (Tôi chỉ đi xem phim một lần trong một thời gian rất dài.) |
Spill the beans | Tiết lộ bí mật | He spilled the beans about their secret wedding. (Anh ấy đã tiết lộ bí mật về đám cưới bí mật của họ.) |
Through thick and thin | Trải qua mọi khó khăn | She has been my friend through thick and thin. (Cô ấy đã là bạn của tôi qua bao khó khăn.) |
Wear your heart on your sleeve | Thể hiện cảm xúc một cách công khai | He always wears his heart on his sleeve, so you can tell how he's feeling. (Anh ấy luôn thể hiện cảm xúc một cách công khai, vì vậy bạn có thể biết anh ấy đang cảm thấy thế nào.) |
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Burn the midnight oil | Làm việc đến khuya, học bài đến khuya | She was burning the midnight oil to finish her project on time. (Cô ấy đã thức đến khuya để hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Learn the ropes | Học cách làm việc, học quy trình công việc | It took him a few weeks to learn the ropes at his new job. (Anh ấy mất vài tuần để học hỏi quy trình công việc mới.) |
Cut corners | Làm việc gian lận hoặc qua loa để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc | They cut corners to finish the project before the deadline. (Họ đã làm việc qua loa để kịp hoàn thành dự án trước hạn.) |
Go the extra mile | Cố gắng hơn những gì cần thiết | She always goes the extra mile to ensure her work is perfect. (Cô ấy luôn cố gắng hết sức để đảm bảo công việc của mình hoàn hảo.) |
Hands-on experience | Kinh nghiệm thực tế, làm việc trực tiếp | Internships provide students with hands-on experience in their field. (Thực tập giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực của họ.) |
Hit the books | Bắt đầu học bài, đọc sách nghiên cứu kỹ | With exams coming up, it's time to hit the books. (Với kỳ thi sắp tới, đã đến lúc phải đọc sách.) |
Up to speed | Được cập nhật hoặc hiểu biết đầy đủ | The new manager brought everyone up to speed on the project. (Người quản lý mới đã cập nhật thông tin cho mọi người về dự án.) |
Think outside the box | Suy nghĩ sáng tạo, không theo lối mòn | To solve this problem, you need to think outside the box. (Để giải quyết vấn đề này, bạn cần phải suy nghĩ sáng tạo.) |
Set the pace | Đặt ra tốc độ làm việc cho người khác theo | The lead developer sets the pace for the entire team's work. (Nhà phát triển chính đặt ra tốc độ làm việc cho toàn bộ nhóm.) |
A steep learning curve | Quá trình học tập khó khăn, phức tạp | This software has a steep learning curve, but it's worth it. (Phần mềm này có quá trình học tập khó, nhưng nó đáng giá.) |
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
On cloud nine | Cảm thấy vô cùng hạnh phúc | After hearing the good news, she was on cloud nine. (Sau khi nghe tin tốt lành, cô ấy đã cảm thấy vô cùng hạnh phúc.) |
Down in the dumps | Cảm thấy buồn bã, chán nản | He's been down in the dumps since he lost his job. (Anh ấy đã cảm thấy chán nản kể từ khi mất việc làm.) |
Over the moon | Rất hạnh phúc, phấn khích | They were over the moon when their team won the championship. (Họ đã vô cùng phấn khích khi đội của họ giành chức vô địch.) |
A bundle of nerves | Rất lo lắng và căng thẳng | She was a bundle of nerves before the presentation. (Cô ấy đã rất lo lắng trước khi thuyết trình.) |
Hot under the collar | Giận dữ, cáu kỉnh | He got hot under the collar when he found out about the delay. (Anh ấy đã cáu kỉnh khi biết về sự chậm trễ.) |
Wear your heart on your sleeve | Dễ bị tổn thương vì bộc lộ cảm xúc quá rõ | John always wears his heart on his sleeve, which makes him vulnerable. (John luôn thể hiện cảm xúc của mình một cách rõ ràng, điều đó làm anh ấy dễ bị tổn thương.) |
Butterflies in your stomach | Cảm thấy bồn chồn, lo lắng | She had butterflies in her stomach before the interview. (Cô ấy cảm thấy bồn chồn trước cuộc phỏng vấn.) |
Jump for joy | Nhảy cẫng lên vì vui sướng | He jumped for joy when he received his exam results. (Anh ấy đã nhảy cẫng lên vì vui mừng khi nhận được kết quả thi của mình.) |
Keep your chin up | Giữ vững tinh thần, đừng nản lòng | Keep your chin up; things will get better soon. (Hãy giữ vững tinh thần; mọi chuyện sẽ sớm tốt lên thôi.) |
Lose your temper | Mất bình tĩnh, nổi giận | He lost his temper when he saw the mess. (Anh ấy đã mất bình tĩnh khi nhìn thấy sự hỗn loạn.) |
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe, ốm | She's feeling under the weather today. (Cô ấy cảm thấy không khỏe hôm nay.) |
Rain on someone's parade | Làm hỏng kế hoạch hoặc niềm vui của ai đó | Just when we planned our picnic, the sudden rain really rained on our parade. (Ngay khi chúng tôi lên kế hoạch cho buổi dã ngoại, cơn mưa bất chợt đã làm hỏng nó.) |
A storm in a teacup | Một vấn đề không quan trọng được làm quá lên | They argued for hours over a storm in a teacup. (Họ đã cãi nhau hàng giờ về một vấn đề không đáng có.) |
Break the ice | Phá vỡ sự ngại ngùng hoặc tạo mối quan hệ thân thiện | His joke broke the ice at the meeting. (Trò đùa của anh ấy đã phá vỡ bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.) |
It's raining cats and dogs | Mưa to, mưa như trút nước | I can't go out now; it's raining cats and dogs. (Tôi không thể ra ngoài bây giờ; trời đang mưa to.) |
Weather the storm | Vượt qua khó khăn, sóng gió | Despite many challenges, the company managed to weather the storm. (Mặc dù gặp nhiều thách thức, công ty đã vượt qua sóng gió.) |
On cloud nine | Cảm thấy vô cùng hạnh phúc | After receiving her exam results, she was on cloud nine. (Sau khi nhận được kết quả thi, cô ấy đã cảm thấy vô cùng hạnh phúc.) |
Calm before the storm | Sự yên tĩnh, tĩnh lặng trước khi xảy ra biến cố lớn | Everything seemed fine at work, but it was just the calm before the storm. (Mọi thứ có vẻ ổn tại nơi làm việc, nhưng đó chỉ là sự yên tĩnh trước cơn bão.) |
Steal someone's thunder | Ăn cắp spotlight hoặc làm lu mờ thành tích của người khác | She was upset because her colleague stole her thunder by announcing the project early. (Cô ấy đã buồn vì đồng nghiệp đã ăn cắp spotlight bằng cách công bố dự án sớm.) |
Save for a rainy day | Dành dụm cho những lúc khó khăn | He always saves a portion of his salary for a rainy day. (Anh ấy luôn để dành một phần thu nhập của mình cho những lúc khó khăn.) |
>> Xem thêm: Top 40+ weather idioms - thành ngữ về thời tiết Tiếng Anh hay nhất
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Bite off more than you can chew | Nhận nhiều trách nhiệm hơn khả năng | He bit off more than he could chew by taking on that extra project. (Anh ấy đã nhận nhiều việc hơn khả năng của mình khi đảm nhận thêm dự án đó.) |
Eat humble pie | Phải thừa nhận sai lầm và xin lỗi | After the argument, he had to eat humble pie and apologize to his team. (Sau cuộc tranh cãi, anh ấy phải thừa nhận mình sai và xin lỗi đội của mình.) |
Spill the beans | Tiết lộ bí mật | He spilled the beans about the surprise party. (Anh ấy đã tiết lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ.) |
Cry over spilt milk | Buồn bã về điều gì đó đã mất và không thể thay đổi được | There's no use crying over spilt milk. (Không có ích gì khi tiếc nuối những gì đã mất.) |
Take with a grain of salt | Tiếp nhận thông tin một cách cẩn thận, không hoàn toàn tin tưởng | Take his advice with a grain of salt. (Hãy cẩn thận với lời khuyên của anh ấy.) |
Eat your words | Phải rút lại lời nói, thừa nhận sai lầm | If I'm wrong, I'll eat my words. (Nếu tôi sai, tôi sẽ rút lại lời nói của mình.) |
Have your cake and eat it too | Muốn hưởng lợi mà không muốn chịu trách nhiệm hoặc mất mát | She wants to go on vacation and not fall behind at work, but she can't have her cake and eat it too. (Cô ấy muốn đi nghỉ mà không muốn tụt lại phía sau ở công việc, nhưng cô ấy không thể vừa đạp xe vừa xõa.) |
Bite the hand that feeds you | Hành động phản bội hoặc làm tổn hại đến người đã giúp đỡ mình | It's like biting the hand that feeds you if you talk badly about your team. (Nói xấu đội của bạn giống như cắn tay người cho bạn ăn.) |
Chew the fat | Nói chuyện phiếm, tán gẫu | We sat in the café chewing the fat for hours. (Chúng tôi ngồi trong quán cà phê tán gẫu hàng giờ.) |
Full plate | Có rất nhiều việc phải làm | She has a full plate with the new project at work. (Cô ấy có rất nhiều việc phải làm với dự án mới tại công việc.) |
>> Xem thêm: 70+ Food idioms - Thành ngữ liên quan đến đồ ăn trong Tiếng Anh
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Green thumb | Kỹ năng làm vườn tốt | My grandmother has a green thumb, her garden is full of beautiful flowers. (Bà tôi có bàn tay làm vườn rất khéo, khu vườn của bà đầy hoa đẹp.) |
Grass is always greener on the other side | Người ta thường nghĩ điều gì đó ở nơi khác tốt hơn những gì mình có | He always thinks that the grass is greener on the other side, which is why he keeps changing jobs. (Anh ấy luôn nghĩ rằng cỏ ở bên kia luôn xanh hơn, đó là lý do tại sao anh ấy liên tục thay đổi công việc.) |
To beat around the bush | Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề | Stop beating around the bush and get to the point! (Đừng nói vòng vo nữa và đi thẳng vào vấn đề đi!) |
Nip it in the bud | Dừng vấn đề ngay từ đầu, trước khi nó trở nên tồi tệ hơn | It's important to nip environmental issues in the bud before they become too severe. (Thật quan trọng để giải quyết các vấn đề môi trường ngay từ đầu trước khi chúng trở nên tồi tệ hơn.) |
A drop in the ocean | Một lượng rất nhỏ, không đủ để tạo ra sự khác biệt lớn | Donating a dollar is just a drop in the ocean for disaster relief efforts. (Việc quyên góp một đô la chỉ như giọt nước trong biển cả cho nỗ lực cứu trợ thiên tai.) |
Save for a rainy day | Dự trữ cho những lúc khó khăn | He always saves money for a rainy day. (Anh ấy luôn dành dụm tiền cho những lúc khó khăn.) |
To weather the storm | Vượt qua khó khăn | The small village weathered the storm of the harsh winter. (Ngôi làng nhỏ đã vượt qua cơn bão của mùa đông khắc nghiệt.) |
Go down the drain | Được sử dụng cho một nỗ lực thất bại, mất công cốc | All the efforts to save the park went down the drain when the city decided to build there. (Tất cả các nỗ lực để cứu công viên đã đổ sông đổ bể khi thành phố quyết định xây dựng tại đó.) |
Barking up the wrong tree | Sai lầm về nguyên nhân hoặc giải pháp của vấn đề | If you think that planting a few trees will solve global warming, you're barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ rằng trồng một vài cây sẽ giải quyết được vấn đề nóng lên toàn cầu, bạn đang lầm lẫn.) |
Clear the air | Làm sáng tỏ mọi thứ, giải quyết mâu thuẫn | After a long discussion, they finally cleared the air. (Sau một cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đã làm sáng tỏ mọi thứ.) |
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Break the bank | Chi tiêu quá mức, tốn rất nhiều tiền | Buying the new car won't break the bank, but it will be close. (Mua chiếc xe mới không làm cạn kiệt túi tiền, nhưng cũng sẽ rất tốn kém.) |
Tighten your belt | Tiết kiệm, chi tiêu ít hơn | After losing his job, he had to tighten his belt. (Sau khi mất việc, anh ấy đã phải thắt chặt chi tiêu.) |
Pay through the nose | Trả giá quá cao, trả giá đắt | If you shop at that boutique, you'll pay through the nose. (Nếu bạn mua sắm ở cửa hàng boutique đó, bạn sẽ trả giá rất đắt.) |
Money doesn't grow on trees | Tiền không dễ dàng kiếm được, quý giá | I can't afford a new phone right now—money doesn't grow on trees. (Tôi không thể mua một chiếc điện thoại mới ngay bây giờ—tiền không mọc trên cây.) |
Cost an arm and a leg | Rất đắt, tốn kém cực kỳ | This dress is beautiful, but it costs an arm and a leg. (Chiếc váy này rất đẹp, nhưng giá của nó rất đắt.) |
Bring home the bacon | Kiếm tiền nuôi gia đình | He works hard every day to bring home the bacon. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để kiếm tiền nuôi gia đình.) |
On a shoestring | Với ngân sách rất hạn chế | They started their business on a shoestring. (Họ bắt đầu kinh doanh với ngân sách rất hạn chế.) |
In the red | Trong tình trạng nợ nần, tài chính âm | After too many bad investments, his company is in the red. (Sau quá nhiều khoản đầu tư tồi, công ty của anh ấy đang trong tình trạng nợ nần.) |
Cash cow | Nguồn thu nhập dồi dào và ổn định | Their new product turned out to be a real cash cow. (Sản phẩm mới của họ hóa ra là một nguồn thu nhập thực sự dồi dào.) |
Make ends meet | Đủ sống, xoay sở để đủ trang trải cuộc sống | With these bills, it's becoming hard to make ends meet. (Với những hóa đơn này, việc xoay sở để đủ sống trở nên khó khăn.) |
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe, ốm | She's staying home because she's under the weather today. (Cô ấy ở nhà vì cảm thấy không khỏe hôm nay.) |
Fit as a fiddle | Rất khỏe mạnh | Even at 70, my grandfather is fit as a fiddle. (Ngay cả khi đã 70 tuổi, ông tôi vẫn rất khỏe mạnh.) |
On the mend | Đang trên đà phục hồi | After the surgery, he is now on the mend. (Sau ca phẫu thuật, anh ấy đang trên đà hồi phục.) |
Feel like a million dollars | Cảm thấy tuyệt vời, khỏe mạnh | After completing the marathon, I felt like a million dollars. (Sau khi hoàn thành cuộc marathon, tôi cảm thấy tuyệt vời.) |
Kick the bucket | Chết (thông tục) | He's worried he'll kick the bucket before seeing his grandkids grow up. (Ông ấy lo lắng mình sẽ chết trước khi thấy các cháu lớn lên.) |
Back on one's feet | Phục hồi hoàn toàn, trở lại trạng thái bình thường | She's finally back on her feet after the flu. (Cuối cùng cô ấy cũng đã hồi phục hoàn toàn sau cơn cảm cúm.) |
Sick as a dog | Ốm nặng | He was sick as a dog last weekend. (Anh ấy đã ốm nặng vào cuối tuần trước.) |
Alive and kicking | Vẫn khỏe mạnh, vẫn tồn tại và hoạt động tốt | My grandmother is 90 and still alive and kicking. (Bà tôi 90 tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh.) |
A bitter pill to swallow | Điều khó chấp nhận hoặc đau lòng | Losing the championship was a bitter pill to swallow. (Thua cuộc thi là một điều đau lòng phải chấp nhận.) |
Out of shape | Không còn ở trạng thái thể chất tốt, không khỏe | He's really out of shape after stopping his gym workouts. (Anh ấy thực sự không còn khỏe sau khi ngừng tập gym.) |
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Tie the knot | Kết hôn | After five years of dating, they finally tied the knot. (Sau năm năm hẹn hò, họ cuối cùng đã kết hôn.) |
Mend fences | Cải thiện mối quan hệ đã xấu đi | They had a big argument but are now trying to mend fences. (Họ đã cãi nhau to nhưng bây giờ đang cố gắng hàn gắn.) |
Burn bridges | Phá hủy mối quan hệ (thường là không thể sửa chữa) | He burned his bridges at the company with his abrupt resignation. (Anh ấy đã phá hủy mối quan hệ với công ty bằng cách từ chức đột ngột.) |
Kiss and make up | Giải quyết mâu thuẫn và hòa giải | After their disagreement, they decided to kiss and make up. (Sau mâu thuẫn, họ quyết định làm lành.) |
Give the cold shoulder | Phớt lờ, không quan tâm đến ai đó | She gave him the cold shoulder after the argument. (Cô ấy đã phớt lờ anh ấy sau cuộc tranh cãi.) |
Wear your heart on your sleeve | Dễ dàng bộc lộ cảm xúc của mình | He always wears his heart on his sleeve, which sometimes gets him into trouble. (Anh ấy luôn thể hiện cảm xúc của mình ra bên ngoài, điều đôi khi khiến anh gặp rắc rối.) |
See eye to eye | Đồng tình, có cùng quan điểm | They don't always see eye to eye on politics. (Họ không phải lúc nào cũng đồng tình về chính trị.) |
Walk on eggshells | Cư xử cẩn thận để không làm ai đó tức giận | He's been walking on eggshells around her since the fight. (Anh ấy đã cư xử rất cẩn thận xung quanh cô ấy kể từ cuộc chiến.) |
Break the ice | Làm tan băng, tạo sự thân thiện ban đầu | The game was a great way to break the ice at the party. (Trò chơi là một cách tuyệt vời để làm tan băng tại bữa tiệc.) |
Cross my heart and hope to die | Thề, cam đoan một cách nghiêm túc | I will keep your secret, cross my heart and hope to die. (Tôi sẽ giữ bí mật cho bạn, thề và hy vọng chết đi được.) |
>> Xem thêm: Bỏ túi 50 Idioms về mối quan hệ (relationship) hay nên học
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật | She let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ.) |
Hold your horses | Kiên nhẫn, chờ đợi | Hold your horses, the show will start soon. (Hãy kiên nhẫn, buổi diễn sẽ bắt đầu sớm thôi.) |
The elephant in the room | Vấn đề hiển nhiên nhưng bị phớt lờ | The debt issue is the elephant in the room during their meetings. (Vấn đề nợ nần là điều hiển nhiên nhưng bị phớt lờ trong các cuộc họp của họ.) |
A wild goose chase | Cuộc tìm kiếm vô ích | Looking for the lost key was a wild goose chase. (Việc tìm kiếm chìa khóa bị mất là một cuộc tìm kiếm vô ích.) |
The lion's share | Phần lớn nhất, phần lớn nhất | She took the lion's share of the credit for the project. (Cô ấy nhận phần lớn công lao cho dự án.) |
Let sleeping dogs lie | Để mọi chuyện yên ổn, không làm phiền | It's better to let sleeping dogs lie and not bring up old arguments. (Tốt hơn là để mọi chuyện yên ổn và không khơi lại những tranh cãi cũ.) |
Crocodile tears | Nước mắt cá sấu, giả vờ khóc | Her crocodile tears didn't fool anyone. (Nước mắt cá sấu của cô ấy không lừa được ai.) |
The early bird catches the worm | Ai đến sớm thì sẽ được hưởng lợi | The early bird catches the worm, so I always wake up at 5 AM. (Ai đến sớm thì sẽ được hưởng lợi, nên tôi luôn thức dậy lúc 5 giờ sáng.) |
A bird in the hand is worth two in the bush | Một con chim trong tay đáng giá hơn hai con trong bụi | Don't risk the sure deal; a bird in the hand is worth two in the bush. (Đừng mạo hiểm với thỏa thuận chắc chắn; một con chim trong tay đáng giá hơn hai con trong bụi.) |
Straight from the horse's mouth | Thông tin chính xác từ nguồn tin cậy | I heard it straight from the horse's mouth that he is resigning. (Tôi nghe chính xác từ nguồn tin cậy rằng anh ấy sẽ từ chức.) |
>> Xem thêm: Download trọn bộ tài liệu 200+ Idioms theo chủ đề thông dụng nhất
Trên đây là biết viết tổng hợp các chủ đề idioms thi vào lớp 10 thường gặp nhất, hy vọng bài viết đã cung cấp cho các bạn những thông tin và kiến thức bổ ích về idioms, đồng thời giúp các bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt nhé!
>> Bài viết liên quan:
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ